Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dự khuyết


suppléant
uỷ viên dự khuyết
membre suppléant
de réserve
Đại biểu dự khuyết
représentant de réserve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.